Câu đối 9 chữ thờ gia tiên là một trong những nét đẹp văn hóa đặc sắc, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với tổ tiên. Trong truyền thống thờ cúng của người Việt, ngoài bàn thờ chính và các vật dụng linh thiêng, câu đối cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Đặc biệt, câu đối 9 chữ không chỉ mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh, mà còn thể hiện sự trang nghiêm, uy nghiêm trong không gian thờ tự.
Nội dung chính
Ý Nghĩa Của Câu Đối 9 Chữ
Câu đối là một nét đẹp văn hóa truyền thống của người Việt, đặc biệt là trong không gian thờ cúng tổ tiên. Một câu đối hay không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn thể hiện sự thành kính, lòng biết ơn của con cháu đối với ông bà, tổ tiên. Bài viết này tôi sẽ giới thiệu đến quý khách top 15 câu đối 9 chữ thờ gia tiên hay được nhiều người yêu thích và lựa chọn cho phòng thờ gia tiên và nhà thờ họ
TOP câu đối 9 chữ thờ gia tiên bằng chữ hán nôm được sử dụng nhiều nhất
1. 有 開 必 先 明 德 者 遠 矣
克 昌 厥 後 继 嗣 其 煌 之
Phiên âm:
Hữu khai tất tiên, minh đức giả viễn hỹ
Khắc xương quyết hậu, kế tự kỳ hoàng chi
Dịch Nghĩa:
Lớp trước mở mang, đức sáng lưu truyền vĩnh viễn
Đời sau tiếp nối, phúc cao thừa kế huy hoàng.
2. 天 高 地 厚 家 和 万 事 兴
先 祖 德 泽 子 孙 永 昌 盛
Phiên âm:
Thiên cao địa hậu, gia hòa vạn sự hưng
Tiên tổ đức trạch, tử tôn vĩnh trương thịnh
Dịch nghĩa:
Trời cao đất rộng, gia đình hòa thuận, mọi việc thịnh vượng
Đức tổ tiên sáng soi, con cháu mãi thịnh vượng
3. 德 厚 流 光 祖 宗 恩 浩 荡
家 和 业 盛 子 孙 永 安 康
Phiên âm:
Đức hậu lưu quang, tổ tông ân hạo đãng
Gia hòa nghiệp thịnh, tử tôn vĩnh an khang
Dịch nghĩa:
Đức lớn lan tỏa sáng, tổ tiên ân sâu rộng
Gia đình hòa thuận, con cháu mãi bình an, thịnh vượng
4. 先 贤 积 善 泽 流 千 古 远
后 嗣 承 恩 德 厚 万 年 长
Phiên âm:
Tiên hiền tích thiện, trạch lưu thiên cổ viễn
Hậu tự thừa ân, đức hậu vạn niên trường
Dịch nghĩa:
Tổ tiên tích thiện lành, phúc đức lan xa mãi
Con cháu hưởng ân trạch, đức lớn bền lâu dài
5. 忠 孝 传 家 祖 德 光 千 载
仁 慈 济 世 家 声 耀 百 年
Phiên âm:
Trung hiếu truyền gia, tổ đức quang thiên tải
Nhân từ tế thế, gia thanh diệu bách niên
Dịch nghĩa:
Trung hiếu truyền muôn đời, đức tổ tiên sáng mãi
Nhân từ giúp đời sống, tiếng gia đình rạng ngời
6. 福 寿 齐 天 祖 德 恩 如 海
兴 隆 万 事 家 声 誉 似 松
Phiên âm:
Phúc thọ tề thiên, tổ đức ân như hải
Hưng long vạn sự, gia thanh dự tự tùng
Dịch nghĩa:
Phúc thọ cao như trời, đức tổ tiên sâu tựa biển
Hưng thịnh muôn sự lớn, tiếng gia đình vững tựa tùng
7. 光 宗 耀 祖 福 泽 长 流 远
积 德 传 家 仁 风 世 代 新
Phiên âm:
Quang tông diệu tổ, phúc trạch trường lưu viễn
Tích đức truyền gia, nhân phong thế đại tân
Dịch nghĩa:
Làm rạng danh tổ tiên, phúc đức dài lâu mãi
Tích đức để đời sau, nhân từ lan thế hệ
8. 祖 功 宗 德 千 秋 垂 万 代
家 道 长 存 万 事 享 荣 昌
Phiên âm:
Tổ công tông đức, thiên thu thùy vạn đại
Gia đạo trường tồn, vạn sự hưởng vinh xương
Dịch nghĩa:
Công đức tổ tiên lớn, nghìn thu còn lưu mãi
Gia đạo luôn bền lâu, muôn việc hưởng thịnh vượng
9. 家 齐 业 顺 福 泽 连 千 载
忠 孝 传 承 仁 义 启 万 年
Phiên âm:
Gia tề nghiệp thuận, phúc trạch liên thiên tải
Trung hiếu truyền thừa, nhân nghĩa khải vạn niên
Dịch nghĩa:
Gia đình hòa thuận mãi, phúc đức ngàn đời tiếp
Trung hiếu nối tổ tiên, nhân nghĩa mở vạn năm
10. 天 开 景 运 祖 德 长 春 盛
地 载 人 和 家 声 永 远 清
Phiên âm:
Thiên khai cảnh vận, tổ đức trường xuân thịnh
Địa tải nhân hòa, gia thanh vĩnh viễn thanh
Dịch nghĩa:
Trời cao mở vận tốt, đức tổ tiên mãi xanh thịnh
Đất lành chở người hiền, tiếng gia đình luôn trong sạch
11. 仁 德 养 心 家 道 传 三 世
忠 诚 立 业 福 缘 聚 万 家
Phiên âm:
Nhân đức dưỡng tâm, gia đạo truyền tam thế
Trung thành lập nghiệp, phúc duyên tụ vạn gia
Dịch nghĩa:
Nhân đức nuôi tâm tốt, gia đạo nối ba đời
Trung thành xây nghiệp lớn, phúc duyên đến muôn nhà
12. 忠 心 报 国 子 孙 光 明 盛
孝 敬 亲 恩 家 道 长 久 安
Phiên âm:
Trung tâm báo quốc, tử tôn quang minh thịnh
Hiếu kính thân ân, gia đạo trường cửu an
Dịch nghĩa:
Trung thành báo ơn nước, con cháu rạng danh sáng
Hiếu kính nhớ ơn cha, gia đạo mãi bền lâu
13. 光 宗 耀 祖 德 泽 万 年 长
家 和 业 兴 子 孙 永 昌 盛
Phiên âm:
Quang tông diệu tổ, đức trạch vạn niên trường
Gia hòa nghiệp thịnh, tử tôn vĩnh trương thịnh
Dịch nghĩa:
Làm rạng danh tổ tông, đức hạnh lưu mãi ngàn năm
Gia đình hòa thuận, sự nghiệp thịnh vượng, con cháu mãi hưng thịnh
14. 先 祖 德 泽 福 寿 永 绵 长
家 道 兴 隆 子 孙 福 满 堂
Phiên âm:
Tiên tổ đức trạch, phúc thọ vĩnh miên trường
Gia đạo hưng long, tử tôn phúc mãn đường
Dịch nghĩa:
Đức tổ tiên rộng lớn, phúc thọ kéo dài mãi mãi
Gia đạo thịnh vượng, con cháu phúc lộc đầy nhà
15. 忠 孝 之 道 传 世 代 永 恒
家 和 业 兴 福 泽 满 门 盈
Phiên âm:
Trung hiếu chi đạo, truyền thế đại vĩnh hằng
Gia hòa nghiệp thịnh, phúc trạch mãn môn vinh
Dịch nghĩa:
Đạo trung hiếu, truyền lại qua các thế hệ bền vững
Gia đình hòa thuận, sự nghiệp thịnh vượng, phúc đức đầy nhà
Một số mẫu hoành phi câu đối sử dụng câu đối 9 chữ
Lựa Chọn Câu Đối Gỗ Thờ Gia Tiên
Để có một câu đối 9 chữ thờ gia tiên đẹp và ý nghĩa, lựa chọn chất liệu là yếu tố rất quan trọng. Trong đó, câu đối bằng gỗ không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao mà còn có ý nghĩa sâu sắc hơn trong phong thủy. Gỗ là chất liệu tượng trưng cho sự ổn định, bền vững, rất phù hợp với không gian thờ tự, nơi linh thiêng và tôn nghiêm.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cơ sở chuyên cung cấp câu đối 9 chữ thờ gia tiên bằng gỗ chất lượng, hãy đến với Cơ Sở Đồ Thờ Phú Cường. Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm câu đối gỗ tinh xảo, được chạm khắc tỉ mỉ, sắc nét, đảm bảo tính thẩm mỹ cao và sự bền vững theo thời gian.
Hãy để Cơ Sở Đồ Thờ Phú Cường giúp bạn tạo nên một không gian thờ cúng gia tiên trang trọng, ấm cúng và đầy ý nghĩa. Liên hệ ngay để đặt làm hoàng phi câu đối bằng gỗ chất lượng, phù hợp với không gian thờ tự của gia đình bạn.